Có 2 kết quả:

手脚不干净 shǒu jiǎo bù gān jìng ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄥˋ手腳不乾淨 shǒu jiǎo bù gān jìng ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thieving
(2) light-fingered
(3) prone to stealing

Từ điển Trung-Anh

(1) thieving
(2) light-fingered
(3) prone to stealing